Tổng hợp số liệu quan trắc năm 2016
- Bảng tổng hợp kết quả quan trắc và độ chênh các chỉ tiêu quan trắc (Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2016)
+ Tầng QII-III dưới: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
+ Tầng QII-III trên: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
+ Tầng QIV: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
- Bảng so sánh mực nước các tầng chứa nước (thời điểm năm 2015 và 2016)
+ Tầng QII-III dưới: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
+ Tầng QII-III trên: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
+ Tầng QIV: Chỉ số về mực nước, nhiệt độ nước, nhiệt độ không khí
- Bảng tổng hợp kết quả phân tích nước các tram quan trắc tỉnh Hậu Giang - tháng 4/2016: Công trình quan trắc(QT.02a, QT.03a, QT.04a, QT.05a, QT.07a, QT.13a, QT.14a, QT.15a; QT.02b, QT.03b, QT.04b, QT.05b, QT.07b, QT.13b, QT.14b, QT.15b; QT.02c, QT.03c, QT.04c, QT.05c, QT.07c, QT.13c, QT.14c, QT.15c )
+ Tầng QII-III dưới, các chỉ tiêu phân tích: Độ trong, độ pH, Amomiac (NH3), Nitrit (NO2), Nitrat (NO3), Clorua (Cl), Sắt toàn phần (Fe2O3), Độ kiềm, độ cứng tổng cộng, Canxi (ca), Magie (MG), Sulphate (S04), Oxidization (chất hữu cơ)
+ Tầng QII-III trên, các chỉ tiêu phân tích: Độ trong, độ pH, Amomiac (NH3), Nitrit (NO2), Nitrat (NO3), Clorua (Cl), Sắt toàn phần (Fe2O3), Độ kiềm, độ cứng tổng cộng, Canxi (ca), Magie (MG), Sulphate (S04), Oxidization (chất hữu cơ)
+ Tầng QIV, các chỉ tiêu phân tích: Độ trong, độ pH, Amomiac (NH3), Nitrit (NO2), Nitrat (NO3), Clorua (Cl), Sắt toàn phần (Fe2O3), Độ kiềm, độ cứng tổng cộng, Canxi (ca), Magie (MG), Sulphate (S04), Oxidization (chất hữu cơ)
- Bảng so sánh hàm lượng CLO và SẮT các tầng chưa nước (CLO; Fe2O3) với các số hiệu trạm: QT.02a, QT.03a, QT.04a, QT.05a, QT.07a, QT.13a, QT.14a, QT.15a.
Simple
- Date (Publication)
- 2016/12/31
- Purpose
-
Tổng hợp số liệu quan trắc năm 2016
- Status
- Completed
02933878895
https://sotainguyen.haugiang.gov.vn/
- Hours of service
-
Sáng: từ 8 giờ đến 12 giờ. Chiều từ 1 giờ đến 5 giờ.
Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần
- Use limitation
-
Khai thác dữ liệu cần có sự đồng ý, cấp phép của Sở Tài nguyên và Môi trường
- Language
- Vietnamese
- Character set
- UTF8
- Topic category
-
- tnn
- Description
-
Năm 2016 tỉnh Hậu Giang
))
- Place
-
-
Hậu Giang
-
- Theme
-
-
tài nguyên nước
-
nước dưới đất
-
- Spatial representation type
- Text, table
- Reference system identifier
-
VN 2000
Hệ quy chiếu tọa độ VN - 2000 2000/07/12
- Name
- DVD
- Distribution format
-
-
XLSX
(
)
-
XLSX
(
)
- Hierarchy level
- Attribute
- Level description
-
Thông tin chất lượng được áp dụng cho toàn bộ tập dữ liệu
Absolute external positional accuracy
Conformance result
- Date (Publication)
- Statement
-
Thu thập tại sở TNMT tỉnh Hậu Giang
- File identifier
- F7C8DD12-3106-438B-B19F-BF9F23025F66 XML
- Metadata language
- Vietnamese
- Character set
- UTF8
- Hierarchy level
- Attribute
- Date stamp
- 2023/05/04
- Metadata standard name
-
ISO 19115:2003/19139
- Metadata standard version
-
1.0
+84-24-35763498
https://tecotec.com.vn
- Hours of service
-
Sáng: từ 8 giờ đến 12 giờ. Chiều từ 1 giờ đến 5 giờ.
Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần
Overviews
Spatial extent
))
Provided by
