• MDKC
  •   Search
  •   Map
  •   Sign in

Dữ liệu nền địa lý 1:50.000 - Tỉnh Tiền Giang

Dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1: 50000 là dữ liệu số do Trung tâm Địa Tin Học xây dựng từ các nguồn tư liệu Cơ sở dữ liệu nền địa lý tỷ lệ 1/5000, 1/2000. Bao gồm các đối tượng địa lý thuộc các chủ đề dữ liệu: Biên giới địa giới, Cơ sở đo đạc, dân cư cơ sở hạ tầng, địa hình, giao thông, phủ bề mặt, thủy hệ.

Simple

Date (Publication)
24/05/2010 12:00:00 AM
Purpose

Phục vụ mọi nhu cầu quản lý nhà nước, các hoạt động kinh tế xã hội, bảo đảm quốc phòng an ninh quốc gia, thỏa mãn các điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế

Status
Completed
Author
  Trung tâm Địa Tin Học
2 Đặng Thùy Trâm , Cầu Giấy , Hà Nội , Vietnam
Hours of service

Sáng từ 7 giờ 30 đến 12 giờ, chiều từ 13 giờ đến 16 giờ 30

Custodian
  Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam
Số 2 phố Đặng Thùy Trâm, phường Cổ Nhuế 1 , quận Bắc Từ Liêm , thành phố Hà Nội , Vietnam
(+84) 37555247
http://dosm.gov.vn
Hours of service

Sáng từ 7 giờ 30 đến 12 giờ, chiều từ 13 giờ đến 16 giờ 30

Distributor
  Trung tâm Thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ
Số 2 phố Đặng Thùy Trâm, phường Cổ Nhuế 1 , quận Bắc Từ Liêm , thành phố Hà Nội , Vietnam
(+84) 243 754 8758
https://www.bandovn.vn
Hours of service

Sáng từ 7 giờ 30 đến 12 giờ, chiều từ 13 giờ đến 16 giờ 30

Place
  • Xã Phú Phong

  • Xã Thới Sơn

  • Xã Kim Sơn

  • Thị trấn Cái Bè

  • Xã Hội Xuân

  • Xã Long Trung

  • Xã Song Thuận

  • Xã Phú Quý

  • Xã Hữu Đạo

  • Xã Phước Thạnh

  • Xã Tân Hội

  • Xã Hòa Hưng

  • Xã Tân Ninh

  • Xã Mỹ Đức Tây

  • Xã Mỹ Lợi A

  • Xã Tân Thanh

  • Xã Mỹ Lương

  • Xã An Thái Đông

  • Xã Thiện Trí

  • Xã Mỹ Đức Đông

  • Xã Mỹ Lợi B

  • Xã Mỹ Tân

  • Xã Phú Nhuận

  • Xã Mỹ Hạnh Trung

  • Xã Mỹ Thành Nam

  • Xã Đồng Phú

  • Xã Tân Phong

  • Xã Thân Cửu Nghĩa

  • Xã Mỹ Hạnh Đông

  • Xã Lý Nhơn

  • Xã Thanh Mỹ

  • Xã Thiện Trung

  • Xã An Bình

  • Xã An Hữu

  • Xã Hậu Mỹ Trinh

  • Xã Mỹ Trung

  • Xã Hậu Mỹ Bắc A

  • Xã Hậu Mỹ Bắc B

  • Xã Tân Hưng

  • Xã An Thái Trung

  • Xã Tân Hòa

  • Xã Tân Ngãi

  • Phường 3

  • Phường 2

  • Phường 1

  • Xã Tân Bình

  • Xã Long Khánh

  • Phường 5

  • Phường 4

  • Xã Ngũ Hiệp

  • Xã Vĩnh Bình

  • Xã Sơn Định

  • Xã Tân Phú

  • Xã Phú Đức

  • Xã An Khánh

  • Xã Thạnh Lộc

  • Xã Trung An

  • Phường 10

  • Xã Nhơn Ninh

  • Xã Hiệp Đức

  • Xã Mỹ Long

  • Xã Thạnh Phú

  • Xã Cẩm Sơn

  • Xã Đông Hòa Hiệp

  • Xã Long Hưng

  • Xã An Cư

  • Xã Đông Hòa

  • Xã Nhị Quý

  • Xã Hậu Thành

  • Xã Dưỡng Điềm

  • Xã Phú An

  • Xã Thanh Hòa

  • Xã Long An

  • Phường Nhị Mỹ

  • Xã Hậu Mỹ Phú

  • Xã Long Định

  • Xã Tam Hiệp

  • Xã Bình Phú

  • Xã Bình Trưng

  • Xã Nhị Bình

  • Xã Điềm Hy

  • Xã Mỹ Hội

  • Thị trấn Mỹ Phước

  • Xã Phước Lập

  • Xã Tân Lập 1

  • Xã Tam Bình

  • Xã Hòa Khánh

  • Xã Thạnh Hoà

  • Xã Mỹ Thành Bắc

  • Xã Bình Đức

  • Xã Vĩnh Kim

  • Xã Bàn Long

  • Xã Long Tiên

  • Xã Mỹ Phước Tây

  • Xã Phú Cường

  • Xã Thạnh Tân

  • Xã Thạnh Mỹ

  • Xã Tân Hòa Đông

  • Xã Tân Hòa Tây

  • Xã Mỹ Phước

  • Xã Tân Lý Đông

  • Xã Tân Hòa Thành

  • Xã Tân Lập 2

  • Xã Hưng Thạnh

  • Xã Phú Mỹ

  • Xã Thạnh An

  • Xã Thủy Đông

  • Xã Tân Tây

  • Xã Mỹ An

  • Xã Tân Đông

  • Xã Tân Thuận Bình

  • Xã Tân Thạnh

  • Xã Bình Phan

  • Xã Đăng Hưng Phước

  • Phường 6

  • Phường Tân Long

  • Phường 9

  • Xã Đạo Thạnh

  • Xã Hiệp Thạnh

  • Xã Thanh Phú Long

  • Xã Dương Xuân Hội

  • Xã Long Trì

  • Xã An Lục Long

  • Xã Vĩnh Hựu

  • Xã Hòa Định

  • Xã Bình Ninh

  • Xã Tân Thới

  • Xã An Thạnh Thủy

  • Xã Bình Phục Nhứt

  • Xã Thạnh Trị

  • Thị trấn Vĩnh Bình

  • Xã Đồng Thạnh

  • Xã Thạnh Nhựt

  • Xã Đồng Sơn

  • Xã Bình Nhì

  • Xã Long Vĩnh

  • Xã Mỹ Phong

  • Xã Tân Mỹ Chánh

  • Xã Xuân Đông

  • Xã An Vĩnh Ngãi

  • Phường Tân Khánh

  • Phường Khánh Hậu

  • Xã Lợi Bình Nhơn

  • Xã Hòa Phú

  • Xã Vĩnh Công

  • Thị trấn Tân Hiệp

  • Xã Tân Lý Tây

  • Xã Tân Hội Đông

  • Xã Tân Chánh

  • Xã Thanh Vĩnh Đông

  • Xã Tân Hương

  • Xã Trung Hòa

  • Xã Hòa Tịnh

  • Xã Mỹ Tịnh An

  • Xã Tân Bình Thạnh

  • Xã Phú Kiết

  • Xã Lương Hòa Lạc

  • Xã Thanh Bình

  • Xã Quơn Long

  • Xã Song Bình

  • Xã Long Bình Điền

  • Thị trấn Chợ Gạo

  • Xã Mỹ Phú

  • Xã Phú Thạnh

  • Xã Tăng Hoà

  • Xã Phước Trung

  • Thị trấn Tân Hòa

  • Xã Bình Tân

  • Xã Phú Đông

  • Xã Bình Đông

  • Xã Tân Trung

  • Xã Thành Công

  • Xã Bình Xuân

  • Xã Phú Tân

  • Xã Long Thuận

  • Xã Long Hòa

  • Xã Tân Phước

  • Xã Gia Thuận

  • Xã Yên Luông

  • Xã Bình Ân

  • Xã Long Chánh

  • Xã Bình Nghị

  • Xã Long Bình

  • Xã Phước Đông

  • Xã Long Hựu Tây

  • Thị trấn Vàm Láng

  • Xã Kiểng Phước

  • Xã Tân Điền

  • Xã Tân Thành

  • Xã Bình Thạnh

  • Xã Mỹ Hiệp

  • Huyện Cần Giờ

  • Thành phố Tân An

  • Huyện Tân Thạnh

  • Huyện Thạnh Hóa

  • Huyện Thủ Thừa

  • Huyện Cần Đước

  • Huyện Châu Thành

  • Thành phố Mỹ Tho

  • Thị xã Gò Công

  • Thị xã Cai Lậy

  • Huyện Tân Phước

  • Huyện Cái Bè

  • Huyện Cai Lậy

  • Huyện Chợ Gạo

  • Huyện Gò Công Tây

  • Huyện Gò Công Đông

  • Huyện Tân Phú Đông

  • Huyện Chợ Lách

  • Huyện Bình Đại

  • Thành phố Vĩnh Long

  • Huyện Long Hồ

  • Huyện Tháp Mười

  • Huyện Cao Lãnh

  • Thành phố Hồ Chí Minh

  • Tỉnh Long An

  • Tỉnh Tiền Giang

  • Tỉnh Bến Tre

  • Tỉnh Vĩnh Long

  • Tỉnh Đồng Tháp

Theme
  • Dữ liệu nền địa lý quốc gia

Use limitation

Dữ liệu được cung cấp theo sự đồng ý bằng văn bản của Cục Đo đạc, Bản đồ và thông tin địa lý Việt Nam

Spatial representation type
Vector
Spatial representation type
Grid
Denominator
50000
Language

vie

Character set
UTF8
Topic category
  • Imagery base maps earth cover
N
S
E
W
thumbnail


Reference system identifier
VN 2000

Hệ quy chiếu và hệ tọa độ quốc gia VN2000 2000-07-12

Distribution format
  • MDB ( 9.2 )

  • GDB ( 10 )

OnLine resource
Trang chủ Trung tâm Thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ ( WWW:LINK-1.0-http--link )
Name
DVD
Hierarchy level
Tile
Dataset

Thông tin chất lượng được áp dụng cho toàn bộ tập dữ liệu

Absolute external positional accuracy

Evaluation method description

Kiểm tra thủ công 100% sản phẩm

Conformance result

Date (Creation)
2006-06-30
Explanation

Độ chính xác đạt yêu cầu theo quy định

Pass
Yes
Statement

Cơ sở dữ liệu nền địa lý tỷ lệ 1/5000, 1/2000

File identifier
4e61913d-9607-412f-9027-b02276a4a637 XML
Metadata language
Vietnamese
Character set
UTF8
Hierarchy level
Dataset
Date stamp
2020-07-08
Metadata standard name

TCVN: 12687:2019

Metadata standard version

1.0

Author
  Trung tâm Thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ - Giám đốc
Số 2 phố Đặng Thùy Trâm, phường Cổ Nhuế 1 , quận Bắc Từ Liêm , thành phố Hà Nội , Vietnam
(+84) 243 754 8758
https://bandovn.vn
Hours of service

Sáng từ 7 giờ 30 đến 12 giờ, chiều từ 13 giờ đến 16 giờ 30

 
 

Overviews

overview

Spatial extent

N
S
E
W
thumbnail


Keywords

Dữ liệu nền địa lý quốc gia

Provided by

logo
Access to the portal
Read here the full details and access to the data.

Associated resources

Not available


  •   About
  •   Github
  •